Có 3 kết quả:

庶室 shù shì ㄕㄨˋ ㄕˋ竖式 shù shì ㄕㄨˋ ㄕˋ豎式 shù shì ㄕㄨˋ ㄕˋ

1/3

shù shì ㄕㄨˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

concubine

Từ điển Trung-Anh

(1) standing
(2) vertical

Từ điển Trung-Anh

(1) standing
(2) vertical