Có 3 kết quả:
庶室 shù shì ㄕㄨˋ ㄕˋ • 竖式 shù shì ㄕㄨˋ ㄕˋ • 豎式 shù shì ㄕㄨˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
concubine
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) standing
(2) vertical
(2) vertical
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) standing
(2) vertical
(2) vertical
Bình luận 0